Từ điển Trần Văn Chánh
砢 - kha
① (văn) Loại đá đẹp gần như ngọc; ② 【砢磣】kha sầm [kechen] (đph) Xấu xí, khó coi. Xem 磣 (1).

Từ điển Trần Văn Chánh
砢 - loã
【磊砢】lỗi loã [lâiluô] (văn) ① Lục cục lòn hòn (nhiều đá); ② Lớn mạnh; ③ Tài năng lỗi lạc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
砢 - loã
Lỗi loã 磊砢: Dáng đá chồng chất rất nhiều — Đông nhiều.